莅会 lìhuì
volume volume

Từ hán việt: 【lị hội】

Đọc nhanh: 莅会 (lị hội). Ý nghĩa là: dự hội nghị; dự họp. Ví dụ : - 莅会讲话。 tham dự buổi nói chuyện.

Ý Nghĩa của "莅会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莅会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dự hội nghị; dự họp

到会; 参加会议

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莅会 lìhuì 讲话 jiǎnghuà

    - tham dự buổi nói chuyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莅会

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 乙醚 yǐmí 几秒钟 jǐmiǎozhōng hòu jiù huì 使 shǐ 失去知觉 shīqùzhījué

    - Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.

  • volume volume

    - 莅会 lìhuì

    - đến tham gia hội nghị; dự hội.

  • volume volume

    - 莅会 lìhuì 讲话 jiǎnghuà

    - tham dự buổi nói chuyện.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 厂里 chǎnglǐ 还要 háiyào 开会 kāihuì

    - Lát nữa trong xưởng còn phải họp

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 地上 dìshàng jiù 积起 jīqǐ le 三四寸 sānsìcùn hòu de xuě

    - chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 接着 jiēzhe 一个 yígè 走出 zǒuchū 会场 huìchǎng

    - Từng người từng người bước ra khỏi hội trường.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:一丨丨ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOYT (廿人卜廿)
    • Bảng mã:U+8385
    • Tần suất sử dụng:Thấp