Đọc nhanh: 荼靡 (đồ mĩ). Ý nghĩa là: Rosa rubus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng).
荼靡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rosa rubus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荼靡
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 靡费
- hoang phí.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 生活 不 应 侈靡
- Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.
- 靡靡之音
- âm thanh lã lướt.
- 这种 荼 很 苦
- Loại rau tù này rất đắng.
- 随着 选举 临近 , 党组织 的 活动 也 如火如荼
- Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.
- 这些 荼 很 美丽
- Những bông hoa lau trắng này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荼›
靡›