荼靡 tú mí
volume volume

Từ hán việt: 【đồ mĩ】

Đọc nhanh: 荼靡 (đồ mĩ). Ý nghĩa là: Rosa rubus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng).

Ý Nghĩa của "荼靡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荼靡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rosa rubus (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荼靡

  • volume volume

    - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • volume volume

    - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • volume volume

    - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó yīng 侈靡 chǐmí

    - Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.

  • volume volume

    - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng hěn

    - Loại rau tù này rất đắng.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 选举 xuǎnjǔ 临近 línjìn 党组织 dǎngzǔzhī de 活动 huódòng 如火如荼 rúhuǒrútú

    - Cùng với sự gần kề của cuộc bầu cử, hoạt động của tổ chức đảng cũng trở nên sôi nổi hơn bao giờ hết.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē hěn 美丽 měilì

    - Những bông hoa lau trắng này rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Chá , Shū , Tú , Yé
    • Âm hán việt: Gia , Đồ
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMD (廿人一木)
    • Bảng mã:U+837C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình