Đọc nhanh: 荷泽 (hà trạch). Ý nghĩa là: Đầm lầy hoa sen (được sử dụng trong địa danh), sai chính tả của thành phố cấp tỉnh Heze 菏澤 | 菏泽 ở Sơn Đông.
荷泽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đầm lầy hoa sen (được sử dụng trong địa danh)
Lotus marsh (used in place names)
✪ 2. sai chính tả của thành phố cấp tỉnh Heze 菏澤 | 菏泽 ở Sơn Đông
misspelling of Heze 菏澤|菏泽 [Hé zé] prefecture-level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 前 请 审阅 之件 , 请 早日 掷 还 为 荷
- xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泽›
荷›