Đọc nhanh: 莫迪 (mạc địch). Ý nghĩa là: Modi (tên), Narendra Modi (1950-), chính trị gia BJP Ấn Độ (Đảng Bharatiya Janata hoặc Đảng Nhân dân Ấn Độ), Bộ trưởng Gujarat từ năm 2001, Thủ tướng từ năm 2014.
莫迪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Modi (tên)
Modi (name)
✪ 2. Narendra Modi (1950-), chính trị gia BJP Ấn Độ (Đảng Bharatiya Janata hoặc Đảng Nhân dân Ấn Độ), Bộ trưởng Gujarat từ năm 2001, Thủ tướng từ năm 2014
Narendra Modi (1950-), Indian BJP (Bharatiya Janata Party or Indian People's Party) politician, Gujarat Chief Minister from 2001, PM from 2014
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫迪
- 他 的 故事 启迪 了 我
- Câu chuyện của anh ấy đã gợi mở cho tôi.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 他 想 , 既然 来到 了 门口 , 莫如 跟着 进去 看看
- anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 他 的 态度 让 我 感到 莫名
- Thái độ của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莫›
迪›