Đọc nhanh: 荷塘区 (hà đường khu). Ý nghĩa là: Quận Hetang của thành phố Zhuzhou 株洲 市, Hồ Nam.
✪ 1. Quận Hetang của thành phố Zhuzhou 株洲 市, Hồ Nam
Hetang district of Zhuzhou city 株洲市, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷塘区
- 荷塘月色
- ánh trăng trên hồ sen
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 荷塘 四面 , 长着 许多 树 , 蓊蓊郁郁 的
- Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
塘›
荷›