Đọc nhanh: 药膳 (dược thiện). Ý nghĩa là: ẩm thực dược liệu.
药膳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm thực dược liệu
medicinal cuisine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药膳
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 不 认识 这种 草药
- Anh ấy không biết loại thảo dược này.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膳›
药›