Đọc nhanh: 药签 (dược thiêm). Ý nghĩa là: tăm bông y tế.
药签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm bông y tế
medical swab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药签
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
签›
药›