Đọc nhanh: 药监局 (dược giám cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA), viết tắt cho 國家食品藥品監督管理局 | 国家食品药品监督管理局.
药监局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Tiểu bang (SFDA)
State Food and Drug Administration (SFDA)
✪ 2. viết tắt cho 國家食品藥品監督管理局 | 国家食品药品监督管理局
abbr. for 國家食品藥品監督管理局|国家食品药品监督管理局 [Guó jiā Shi2 pǐn Yào pǐn Jiān dū Guǎn lǐ jú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药监局
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
监›
药›