Đọc nhanh: 月经内裤 (nguyệt kinh nội khố). Ý nghĩa là: Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt.
月经内裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月经内裤
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 他 曾经 很 内向
- Anh ấy đã từng rất hướng nội.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 你 这个 月 已经 迟到 2 次 了
- Tháng này bạn đã đến muộn hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
月›
经›
裤›