Đọc nhanh: 药局 (dược cục). Ý nghĩa là: bệnh xá, tiệm thuốc. Ví dụ : - 新出的带麻药局部抗组胺剂呢 Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
药局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh xá
dispensary
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
✪ 2. tiệm thuốc
pharmacy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药局
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 中情局 学到 了 一件
- Tôi đã học ở CIA
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
药›