Đọc nhanh: 局麻药 (cục ma dược). Ý nghĩa là: gây tê cục bộ.
局麻药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây tê cục bộ
local anesthetic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局麻药
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 局部 麻醉
- bộ phận gây mê.
- 大麻 可以 制药
- Cây gai có thể dùng làm thuốc.
- 麻药 能 让 人 不 疼 了
- Thuốc mê có thể khiến người không đau nữa.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 医生 给 他 打 了 麻药
- Bác sĩ tiêm thuốc mê cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
药›
麻›