Đọc nhanh: 萤 (huỳnh). Ý nghĩa là: đom đóm.
萤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đom đóm
昆虫,身体黄褐色,触角丝状,腹部末端有发光的器官,能发带绿色的光白天伏在草丛里,夜晚飞出来通称萤火虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萤
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 我 是 一只 萤火虫
- Tớ là một chú đom đóm.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 萤火虫 的 尾巴 有 亮点
- Đuôi của con đom đóm có điểm sáng.
萤›