Đọc nhanh: 荣誉教授 (vinh dự giáo thụ). Ý nghĩa là: giáo sư danh dự.
荣誉教授 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo sư danh dự
emeritus professor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣誉教授
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 她 是 一个 优秀 的 人 , 书柜 里 放慢 了 她 的 荣誉证书
- Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
教›
荣›
誉›