Đọc nhanh: 荡舟 (đãng chu). Ý nghĩa là: chèo thuyền.
荡舟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền
to row a boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荡舟
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 他 的 怀 很 坦荡
- Tấm lòng của anh ấy rất chân thành.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 是 一个 坦荡荡 的 人
- Anh ta là một người đàng hoàng đứng đứn.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
舟›
荡›