Đọc nhanh: 荔枝干 (lệ chi can). Ý nghĩa là: vải sấy.
荔枝干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải sấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔枝干
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 暴风雨 把 树枝 从 树干 上 刮 了 下来
- Cơn bão đã làm cây cành bị cuốn xuống từ thân cây.
- 荔枝果 肉 很 厚
- trái vải dày cơm.
- 你 吃 过 番荔枝 吗 ?
- Bạn đã từng ăn quả na chưa?
- 番荔枝 的 价格 不 便宜
- Giá quả na không rẻ.
- 今年 的 荔枝 很 喷儿
- Vải thiều năm nay rất được mùa.
- 他种 了 很多 蕃 荔枝
- Anh ấy trồng rất nhiều cây na.
- 甜美 的 荔枝 吸引 了 很多 顾客
- Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
枝›
荔›