Đọc nhanh: 荒落 (hoang lạc). Ý nghĩa là: hoang vắng, lạc hậu; lỗi thời.
荒落 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hoang vắng
荒凉冷落
✪ 2. lạc hậu; lỗi thời
荒疏衰退
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒落
- 警察 一 出动 小偷 闻风丧胆 落荒而逃
- Cảnh sát vừa ra tay, tên trộm nghe tin đã sợ mất mật, chạy trối chết.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 落荒而逃
- chạy trốn vào đồng hoang.
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 小生 誓 不再 堕落 于 荒蛮
- Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 敌人 的 猛攻 被 我军 打 得 落荒而逃
- Cuộc tấn công dồn dập của địch bị quân ta đánh lui, phải hoảng loạn bỏ chạy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荒›
落›