荒弃 huāng qì
volume volume

Từ hán việt: 【hoang khí】

Đọc nhanh: 荒弃 (hoang khí). Ý nghĩa là: từ bỏ, để cho đi để lãng phí.

Ý Nghĩa của "荒弃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒弃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ bỏ

to abandon

✪ 2. để cho đi để lãng phí

to let go to waste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒弃

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - xiǎng zhāo 度荒 dùhuāng 放弃 fàngqì

    - Anh ấy tìm cách vượt qua nạn đói không bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 今生今世 jīnshēngjīnshì 不离 bùlí 不弃 bùqì

    - Kiếp này không rời xa nhau.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 放弃 fàngqì le 比赛 bǐsài

    - Anh ấy đã bỏ cuộc thi giữa chừng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 学业 xuéyè 放弃 fàngqì le 很多 hěnduō

    - Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 舍弃 shěqì 传统 chuántǒng de 钱包 qiánbāo

    - Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丶一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YIT (卜戈廿)
    • Bảng mã:U+5F03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao