荐头 jiàn tóu
volume volume

Từ hán việt: 【tiến đầu】

Đọc nhanh: 荐头 (tiến đầu). Ý nghĩa là: cai thầu, giới thiệu. Ví dụ : - 荐头行。 nghề cai thầu.. - 荐头店。 phòng giới thiệu lao động.

Ý Nghĩa của "荐头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cai thầu, giới thiệu

辛亥革命以后到解放以前文官的第三等,在简任以下,委任以上旧时以介绍佣工为业从中剥削的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàn 头行 tóuxíng

    - nghề cai thầu.

  • volume volume

    - jiàn 头店 tóudiàn

    - phòng giới thiệu lao động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - jiàn 头行 tóuxíng

    - nghề cai thầu.

  • volume volume

    - jiàn 头店 tóudiàn

    - phòng giới thiệu lao động.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Trãi , Tấn
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TKLD (廿大中木)
    • Bảng mã:U+8350
    • Tần suất sử dụng:Cao