Đọc nhanh: 荐头 (tiến đầu). Ý nghĩa là: cai thầu, giới thiệu. Ví dụ : - 荐头行。 nghề cai thầu.. - 荐头店。 phòng giới thiệu lao động.
荐头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cai thầu, giới thiệu
辛亥革命以后到解放以前文官的第三等,在简任以下,委任以上旧时以介绍佣工为业从中剥削的人
- 荐 头行
- nghề cai thầu.
- 荐 头店
- phòng giới thiệu lao động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荐头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 荐 头行
- nghề cai thầu.
- 荐 头店
- phòng giới thiệu lao động.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
荐›