cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thảo.tháo】

Đọc nhanh: (thảo.tháo). Ý nghĩa là: buồn bã sốt ruột; bồn chồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn bã sốt ruột; bồn chồn

〖懆懆〗忧愁不安的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Cǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Thảo
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRRD (心口口木)
    • Bảng mã:U+61C6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp