Đọc nhanh: 草莱 (thảo lai). Ý nghĩa là: cỏ rả.
草莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cỏ rả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草莱
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 莱 地上 长满 了 野草
- Vùng đất hoang mọc đầy cỏ dại.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
莱›