Đọc nhanh: 花开草绿 (hoa khai thảo lục). Ý nghĩa là: Hoa cỏ tốt tươi.
花开草绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa cỏ tốt tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花开草绿
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 萱草 开花 了 , 很漂亮
- Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
绿›
花›
草›