Đọc nhanh: 草签文件 (thảo thiêm văn kiện). Ý nghĩa là: Văn kiện ký tắt.
草签文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn kiện ký tắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草签文件
- 草拟文件
- văn kiện phác thảo
- 文件 上 的 签名 无效
- Chữ ký trên tài liệu là vô hiệu.
- 请 在 文件 上 签名
- Xin vui lòng ký tên vào tài liệu này.
- 这个 文件 必须 由 经理 签署
- Tài liệu này phải được giám đốc ký tên.
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 请 你 签证 一下 这份 文件
- Bạn vui lòng chứng thực tài liệu này.
- 请 你 帮 我 签 一下 这份 文件
- Làm ơn ký giúp tôi tài liệu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
签›
草›