操作粗暴 Cāozuò cūbào
volume volume

Từ hán việt: 【thao tá thô bạo】

Đọc nhanh: 操作粗暴 (thao tá thô bạo). Ý nghĩa là: Thao tác thô bạo.

Ý Nghĩa của "操作粗暴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

操作粗暴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thao tác thô bạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作粗暴

  • volume volume

    - 操作 cāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy thao tác rất thành thạo.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自改变 shànzìgǎibiàn 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机关枪 jīguānqiāng

    - Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.

  • volume volume

    - 不要 búyào 违反 wéifǎn 机器 jīqì de 操作规程 cāozuòguīchéng

    - Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dǒng 怎么 zěnme 操作 cāozuò

    - Họ không hiểu cách vận hành.

  • volume volume

    - duì 电脑操作 diànnǎocāozuò 生疏 shēngshū

    - Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.

  • volume volume

    - shì qián 陆军 lùjūn 导弹 dǎodàn 操作员 cāozuòyuán

    - Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội

  • volume volume

    - 其他 qítā 操作系统 cāozuòxìtǒng 无法访问 wúfǎfǎngwèn

    - Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thô , Thố
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDBM (火木月一)
    • Bảng mã:U+7C97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao