草山 cǎoshān
volume volume

Từ hán việt: 【thảo sơn】

Đọc nhanh: 草山 (thảo sơn). Ý nghĩa là: Đồi cỏ (đồi ở Hồng Kông).

Ý Nghĩa của "草山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đồi cỏ (đồi ở Hồng Kông)

Grassy Hill (hill in Hong Kong)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草山

  • volume volume

    - 羊群 yángqún 散布 sànbù zài 山坡 shānpō shàng chī cǎo

    - đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.

  • volume volume

    - 碧草 bìcǎo 覆盖 fùgài le 整个 zhěnggè 山坡 shānpō

    - Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.

  • volume volume

    - 深山 shēnshān 草泽 cǎozé

    - nơi đầm cỏ núi sâu

  • volume volume

    - zài 山上 shānshàng 划拉 huálā 干草 gāncǎo

    - gom cỏ khô trên núi.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng 草木 cǎomù 依然 yīrán 鲜茂 xiānmào

    - Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一间 yījiān 孤零零 gūlínglíng de xiǎo 草房 cǎofáng

    - dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.

  • volume volume

    - 中国工农红军 zhōngguógōngnónghóngjūn 雪山 xuěshān guò 草地 cǎodì 不怕 bùpà 任何 rènhé 艰难险阻 jiānnánxiǎnzǔ

    - Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao