Đọc nhanh: 草山 (thảo sơn). Ý nghĩa là: Đồi cỏ (đồi ở Hồng Kông).
草山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồi cỏ (đồi ở Hồng Kông)
Grassy Hill (hill in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草山
- 羊群 散布 在 山坡 上 吃 草
- đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.
- 碧草 覆盖 了 整个 山坡
- Cỏ xanh phủ kín cả sườn đồi.
- 深山 草泽
- nơi đầm cỏ núi sâu
- 在 山上 划拉 干草
- gom cỏ khô trên núi.
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 山脚下 有 一间 孤零零 的 小 草房
- dưới chân núi trơ trọi ngôi nhà nhỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
草›