Đọc nhanh: 茶陵县 (trà lăng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chaling ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Chaling ở Zhuzhou 株洲, Hồ Nam
Chaling county in Zhuzhou 株洲, Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶陵县
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 风陵渡 位于 山西
- Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
茶›
陵›