Đọc nhanh: 茶炊 (trà xuy). Ý nghĩa là: ấm đun nước.
茶炊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm đun nước
用铜铁等制的烧水的器具,有两层壁,在中间烧水,四围装水,供沏茶用也叫茶汤壶,有的地区叫茶炊子、烧心壶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶炊
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 下课 之后 , 我们 去 喝茶
- Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 丽丽 , 快 给 客人 沏茶
- Lệ Lệ, mau pha trà cho khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炊›
茶›