Đọc nhanh: 油茶 (du trà). Ý nghĩa là: cây dầu sở, món trà dầu; chè trà dầu.
油茶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây dầu sở
常绿灌木,叶子互生,椭圆形,花白色,果实内有黑褐色的种子种子榨的油叫茶油,油茶是中国的特产,湖南、江西、福建等省种植最多
✪ 2. món trà dầu; chè trà dầu
用油茶面儿冲成的糊状食品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油茶
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
茶›