Đọc nhanh: 茶毛虫 (trà mao trùng). Ý nghĩa là: sâu chè; sâu trà; người ghiền trà.
茶毛虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu chè; sâu trà; người ghiền trà
昆虫,雌蛾、雄蛾颜色不一幼虫身上有白色吃茶树的叶子,是茶树的主要害虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶毛虫
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
茶›
虫›