末茶 mò chá
volume volume

Từ hán việt: 【mạt trà】

Đọc nhanh: 末茶 (mạt trà). Ý nghĩa là: bột trà (matcha), chè bạng.

Ý Nghĩa của "末茶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

末茶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bột trà (matcha)

tea powder (matcha)

✪ 2. chè bạng

以香茶叶研末焙干即成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末茶

  • volume volume

    - 过夜 guòyè chá

    - không nên uống trà để cách đêm.

  • volume volume

    - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 红茶 hóngchá hěn 出名 chūmíng

    - tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?

  • volume volume

    - 下课 xiàkè 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 喝茶 hēchá

    - Sau khi tan học, chúng tôi đi uống trà.

  • volume volume

    - shàng 周末 zhōumò

    - Cuối tuần trước.

  • volume volume

    - 餐车 cānchē 已挂 yǐguà zài 末节 mòjié 车厢 chēxiāng shàng

    - Xe đẩy thức ăn đã được treo (ở khoang cuối cùng của toa xe).

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 茶叶末 cháyèmò

    - Trên bàn có vụn trà.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó yǒu 悠久 yōujiǔ de 茶文化 cháwénhuà

    - Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao