Đọc nhanh: 妮维娅 (ni duy á). Ý nghĩa là: Nivea, thương hiệu chăm sóc da và cơ thể.
妮维娅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nivea, thương hiệu chăm sóc da và cơ thể
Nivea, skin and body care brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妮维娅
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 他们 维护 着 公司 的 声誉
- Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.
- 他们 的 权益 需要 维护
- Quyền lợi của họ cần được bảo vệ.
- 他们 维持 着 良好 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妮›
娅›
维›