Đọc nhanh: 朱利娅 (chu lợi á). Ý nghĩa là: Julia (tên).
朱利娅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia (tên)
Julia (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱利娅
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 我 和 朱 莉娅 · 卓别林 谈过 了
- Tôi vừa nói chuyện với Julia Chaplin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
娅›
朱›