Đọc nhanh: 姻娅 (nhân á). Ý nghĩa là: quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao.
姻娅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ thông gia; quan hệ đồng hao
亲家的连襟泛指姻亲也做姻亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姻娅
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 婚姻 失败 并 不 罕见
- Thất bại trong hôn nhân không phải là hiếm.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 她 忠实 于 婚姻 承诺
- Cô ấy rất chung thủy trong hôn nhân.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 婚姻 似乎 拴住 了 她 的 梦想
- Hôn nhân dường như trói buộc giấc mơ của cô ấy.
- 她 不愿 相信 她 的 婚姻 已经 结束
- cô không muốn tin rằng cuộc hôn nhân của mình đã kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姻›
娅›