Đọc nhanh: 茴芹 (hồi cần). Ý nghĩa là: hồi (Pimpinella anisum), hột cây hồi hương, chervil (Anthriscus cerefolium).
茴芹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hồi (Pimpinella anisum)
anise (Pimpinella anisum)
✪ 2. hột cây hồi hương
aniseed
✪ 3. chervil (Anthriscus cerefolium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茴芹
- 药芹
- thuốc làm từ rau cần.
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 炝 芹菜
- chần rau cần.
- 芹 苴 丐 冷水 上 市场
- Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ
- 我 不 喜欢 吃 芹菜
- Tôi không thích ăn cần tây.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
- 芹菜 对 健康 很 有 好处
- Cần tây rất có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芹›
茴›