本茨 běn cí
volume volume

Từ hán việt: 【bổn tì】

Đọc nhanh: 本茨 (bổn tì). Ý nghĩa là: Benz (tên), Karl Benz (1844-1929), người tiên phong trong lĩnh vực xe hơi.

Ý Nghĩa của "本茨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

本茨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Benz (tên)

Benz (name)

✪ 2. Karl Benz (1844-1929), người tiên phong trong lĩnh vực xe hơi

Karl Benz (1844-1929), motor car pioneer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本茨

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 不惜工本 bùxīgōngběn

    - không tiếc chi phí

  • volume volume

    - 不惜工本 bùxīgōngběn

    - không tiếc công tiếc vốn

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ , Tỳ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMO (廿戈一人)
    • Bảng mã:U+8328
    • Tần suất sử dụng:Cao