volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: cây niễng, nấm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cây niễng

多年生草本植物,生长在池沼里,花单性,紫红色嫩茎的基部经某种菌寄生后,膨大,做蔬菜吃,叫茭白

✪ 2. nấm

同'菇'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNDO (廿弓木人)
    • Bảng mã:U+83F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp