部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cô】
Đọc nhanh: 菰 (cô). Ý nghĩa là: cây niễng, nấm.
✪ 1. cây niễng
多年生草本植物,生长在池沼里,花单性,紫红色嫩茎的基部经某种菌寄生后,膨大,做蔬菜吃,叫茭白
✪ 2. nấm
同'菇'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菰
菰›
Tập viết