孺齿 rú chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ xỉ】

Đọc nhanh: 孺齿 (nhụ xỉ). Ý nghĩa là: Chỉ tuổi thơ ấu..

Ý Nghĩa của "孺齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孺齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ tuổi thơ ấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孺齿

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 油黄 yóuhuáng

    - Răng của anh ấy có chút vàng.

  • volume volume

    - yǒu 一排 yīpái 整齐 zhěngqí de 牙齿 yáchǐ

    - Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.

  • volume volume

    - de 错误 cuòwù 绝不能 juébùnéng 齿 chǐ

    - Sai lầm của anh ấy tuyệt đối không được nhắc đến.

  • volume volume

    - nián 齿 chǐ shàng xiǎo

    - Tuổi của anh ấy còn nhỏ.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 年轻有为 niánqīngyǒuwéi 个个 gègè dōu shuō 孺子可教 rúzǐkějiào

    - Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tử 子 (+14 nét)
    • Pinyin: Rú , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ
    • Nét bút:フ丨一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDMBB (弓木一月月)
    • Bảng mã:U+5B7A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao