Đọc nhanh: 茜紫 (thiến tử). Ý nghĩa là: cây xô thơm (thảo mộc).
茜紫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây xô thơm (thảo mộc)
sage (herb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茜紫
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 月亮 有圈 紫色 华环
- Mặt trăng có vòng sáng màu tím.
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
- 我 很 喜欢 紫色
- Tôi rất thích màu tím.
- 我 喜欢 紫色 的 窗帘
- Tôi yêu những tấm rèm màu tím.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
茜›