Đọc nhanh: 茅庵 (mao am). Ý nghĩa là: Lều tranh..
茅庵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lều tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅庵
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 普利茅斯 郡 案子 的 受害人 呢
- Còn nạn nhân của hạt Plymouth thì sao?
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 村民 们 撑起 摇摇欲坠 的 茅棚
- Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.
- 校长 三顾茅庐 诚恳 地 邀请 爷爷 再返 学校 代课
- Hiệu trưởng đã đến thăm ngôi nhà tranh ba lần và chân thành mời ông nội trở lại trường để thay thế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庵›
茅›