Đọc nhanh: 拙庵 (chuyết am). Ý nghĩa là: Tên hiệu của Lí Tử Tấn, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu truyện ở vần Tấn..
拙庵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên hiệu của Lí Tử Tấn, danh sĩ đời Lê. Xem tiểu truyện ở vần Tấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙庵
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 那庵 是 尼姑 的 住所
- Am đó là nơi ở của ni cô.
- 手拙
- chân tay vụng về
- 弄巧成拙
- biến khéo thành vụng; lợn lành chữa thành lợn què
- 她 笨拙 地切 了 蔬菜
- Cô ấy vụng về thái rau.
- 恕 我 眼拙 , 您 贵姓
- xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庵›
拙›