Đọc nhanh: 茅台酒 (mao thai tửu). Ý nghĩa là: rượu Mao Đài (đặc sản của thị trấn Mao Đài, tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).
茅台酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu Mao Đài (đặc sản của thị trấn Mao Đài, tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)
贵州仁怀县茅台镇出产的白酒,酒味鲜美简称茅台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅台酒
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
- 前台 会 提供 酒店 行李车 , 帮助 您 搬运 行李 到 房间
- Lễ tân sẽ cung cấp xe đẩy hành lý của khách sạn để giúp bạn chuyển hành lý lên phòng.
- 如果 您 需要 酒店 行李车 , 可以 向前 台 请求
- Nếu bạn cần xe đẩy hành lý của khách sạn, bạn có thể yêu cầu lễ tân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
茅›
酒›