máo
volume volume

Từ hán việt: 【mạo.mao】

Đọc nhanh: (mạo.mao). Ý nghĩa là: cờ mao, già; già cả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cờ mao

古代用牦牛尾装饰的旗子

✪ 2. già; già cả

年老

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao , Mạo
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOHU (卜尸人竹山)
    • Bảng mã:U+65C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp