部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạo.mao】
Đọc nhanh: 旄 (mạo.mao). Ý nghĩa là: cờ mao, già; già cả.
旄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cờ mao
古代用牦牛尾装饰的旗子
✪ 2. già; già cả
年老
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旄
旄›
Tập viết