Đọc nhanh: 柴鱼片 (sài ngư phiến). Ý nghĩa là: katsuobushi hoặc vảy cá ngừ khô (bào mỏng như giấy của cá ngừ vằn bảo quản).
柴鱼片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. katsuobushi hoặc vảy cá ngừ khô (bào mỏng như giấy của cá ngừ vằn bảo quản)
katsuobushi or dried bonito flakes (paper-thin shavings of preserved skipjack tuna)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柴鱼片
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 厨师 正在 脍 鱼片
- Đầu bếp đang cắt cá thành lát mỏng.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
片›
鱼›