Đọc nhanh: 茄克衫 (cà khắc sam). Ý nghĩa là: Áo jacket.
茄克衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo jacket
茄克衫衣领有翻领、关领、驳领、罗纹领等。通常为开衫、紧腰、松肩。穿着舒适。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茄克衫
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
茄›
衫›