Đọc nhanh: 苻坚 (phù kiên). Ý nghĩa là: Fu Jian (338-385), hoàng đế của Cựu Tần 前秦, trị vì 357-385.
苻坚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fu Jian (338-385), hoàng đế của Cựu Tần 前秦, trị vì 357-385
Fu Jian (338-385), emperor of Former Qin 前秦 [Qián Qin2], reigning from 357-385
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苻坚
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 一直 在 坚持 奋斗
- Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.
- 他 不能 坚持 每天 锻炼
- Anh ta không thể kiên trì tập luyện mỗi ngày.
- 从 明天 起 坚持 锻炼
- Bắt đầu kiên trì tập thể dục từ ngày mai.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他们 坚持 各自 的 立场
- Họ giữ vững lập trường của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坚›
苻›