Đọc nhanh: 英航名称 (anh hàng danh xưng). Ý nghĩa là: tên ngân hàng.
英航名称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英航名称
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 楚霸王 项羽 战败 自刎 于 乌江 但 世人 还是 称 他 为 盖世英雄
- Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 他 是 个 无名英雄
- Anh ấy là một anh hùng vô danh.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
- 我们 需要 更改 项目 的 名称
- Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
称›
航›
英›