Đọc nhanh: 苯衍生物 (bản diễn sinh vật). Ý nghĩa là: dẫn xuất benzen.
苯衍生物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn xuất benzen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯衍生物
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 这些 生物 快速 繁衍
- Những sinh vật này sinh sôi nhanh chóng.
- 他们 的 生活 只是 敷衍
- Cuộc sống của họ chỉ là tạm bợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
生›
苯›
衍›