苦蘵 kǔ zhī
volume volume

Từ hán việt: 【khổ _】

Đọc nhanh: 苦蘵 (khổ _). Ý nghĩa là: Physalis angulata, sơ ri mặt đất.

Ý Nghĩa của "苦蘵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Physalis angulata

✪ 2. sơ ri mặt đất

cutleaf ground-cherry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦蘵

  • volume volume

    - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • volume volume

    - 世代 shìdài 苦寒 kǔhán

    - thời bần hàn.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 有贤苦 yǒuxiánkǔ

    - Đời người khó tránh được gian khổ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 总是 zǒngshì 包含 bāohán zhe 各种 gèzhǒng 滋味 zīwèi 有酸 yǒusuān yǒu tián yǒu

    - Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.

  • volume volume

    - 什么 shénme 苦头 kǔtóu dōu cháng guò le

    - nỗi khổ nào tôi cũng đã nếm qua.

  • volume volume

    - 什么样 shénmeyàng de 工作 gōngzuò 辛苦 xīnkǔ

    - Công việc như thế nào thì không vất vả?

  • volume volume

    - 人们 rénmen 辛苦 xīnkǔ le 一年 yīnián 春节 chūnjié de 时候 shíhou dōu 愿意 yuànyì 乐和乐 lèhélè

    - mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.

  • volume volume

    - 人要 rényào 吃苦耐劳 chīkǔnàiláo 才能 cáinéng 有所作为 yǒusuǒzuòwéi

    - Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Kǔ
    • Âm hán việt: Cổ , Khổ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJR (廿十口)
    • Bảng mã:U+82E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+18 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一丶一丶ノ一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJA (廿尸十日)
    • Bảng mã:U+8635
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp