Đọc nhanh: 苦节 (khổ tiết). Ý nghĩa là: khổ tiết.
苦节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khổ tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦节
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 上 了 三节课
- Đã học được ba tiết.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 人们 辛苦 了 一年 , 春节 的 时候 都 愿意 乐和乐 和
- mọi người vất vả suốt một năm trời, tết đến ai cũng muốn vui vẻ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
节›
苦›