Đọc nhanh: 悲怀 (bi hoài). Ý nghĩa là: bi hoài.
悲怀 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bi hoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲怀
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 慈悲为怀
- lòng từ bi.
- 众人 怀着 悲痛 为 他 送行
- Mọi người đau thương tiễn biệt anh ấy.
- 他们 怀疑 我们 撒谎 了
- Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 他 从小 恋群 , 出门在外 , 时常 怀念 家乡 的 亲友
- cậu ấy từ nhỏ đã nhận được sự quan tâm săn sóc của mọi người, ra ngoài sinh sống thì thường nhớ đến những người thân ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怀›
悲›