Đọc nhanh: 苦瓜汤 (khổ qua thang). Ý nghĩa là: Canh mướp đắng.
苦瓜汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh mướp đắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦瓜汤
- 苦 瓜蔓 攀着 篱笆
- Dây leo của mướp đắng bám vào hàng rào.
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 这汤 味道 很 苦
- Thang thuốc này vị rất đắng.
- 我 喜欢 吃 冬瓜汤
- Tôi thích ăn canh bí đao.
- 这瓜带 点儿 苦味
- Trái dưa này có vị đắng.
- 苦瓜 汤 对 身体 很 好
- Canh mướp đắng rất tốt cho sức khỏe.
- 吃 苦瓜 对 身体 好
- Ăn mướp đắng tốt cho cơ thể.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
瓜›
苦›